Chi phí học tại School
Course | Details | 4Weeks | 8Weeks | 12Weeks | 16Weeks | 20Weeks | 24Weeks |
Semi ESL | Tuition Fees | 900 | 1,800 | 2,700 | 3,600 | 4,500 | 5,400 |
Dormitory | 800 | 1,600 | 2,400 | 3,200 | 4,000 | 4,800 | |
Guardian expenses | 300 | 600 | 900 | 1,200 | 1,500 | 1,800 | |
Total | 2,000 | 4,000 | 6,000 | 8,000 | 10,000 | 12,000 | |
Regula ESL | Tuition Fees | 1,000 | 2,000 | 3,000 | 4,000 | 5,000 | 6,000 |
Dormitory | 800 | 1,600 | 2,400 | 3,200 | 4,000 | 4,800 | |
Guardian expenses | 300 | 600 | 900 | 1,200 | 1,500 | 1,800 | |
Total | 2,100 | 4,200 | 6,300 | 8,400 | 10,500 | 12,600 | |
Premium ESL | Tuition Fees | 1,250 | 2,500 | 3,750 | 5,000 | 6,250 | 7,500 |
Dormitory | 800 | 1,600 | 2,400 | 3,200 | 4,000 | 4,800 | |
Guardian expenses | 300 | 600 | 900 | 1,200 | 1,500 | 1,800 | |
Total | 2,350 | 4,700 | 7,050 | 9,400 | 11,750 | 14,100 |
* BAO GỒM TRONG DORMITORY:: Ký túc xá, ba bữa ăn mỗi ngày và đồ ăn nhẹ, dọn dẹp, giặt ủi, tiền điện, hoạt động hàng tuần, ăn tối ngoài trời (hai tuần một lần)
Junior Schooling Care Course
Course | Details | 4Weeks | 8Weeks | 12Weeks | 16Weeks | 20Weeks | 24Weeks |
Junior Schooling Care | Tuition Fees | 400 | 800 | 1,200 | 1,600 | 2,000 | 2,400 |
Dormitory | 800 | 1,600 | 2,400 | 3,200 | 4,000 | 4,800 | |
Guardian Expenses | 350 | 700 | 1,050 | 1,400 | 1,750 | 2,100 | |
Pick-up Fees | 200 | 400 | 600 | 800 | 1,000 | 1,200 | |
Total | 1,750 | 3,500 | 5,250 | 7,000 | 8,750 | 10,500 |
* BAO GỒM TRONG DORMITORY: Ký túc xá, ba bữa ăn mỗi ngày và đồ ăn nhẹ, dọn dẹp, giặt ủi, tiền điện, hoạt động hàng tuần, ăn tối ngoài trời (hai tuần một lần)
* KHÔNG BAO GỒM TRONG DORMITORY: phí đầu vào $500, chuyến bay, SSP, bảo hiểm, gia hạn visa và I-CARD, tiền tiêu vặt, thuế khởi hành, chi phí tài liệu giáo dục, ký túc xá
Family ESL Course
Course | Details | 4Weeks | 8Weeks | 12Weeks | 16Weeks | 20Weeks | 24Weeks |
Guardian | Tuition Fees | 550 | 1,100 | 1,650 | 2,200 | 2,750 | 3,300 |
Dormitory | 800 | 1,600 | 2,400 | 3,200 | 4,000 | 4,800 | |
Total | 1,350 | 2,700 | 4,050 | 5,400 | 6,750 | 8,100 | |
Junior | Tuition Fees | 900 | 1,800 | 2,700 | 3,600 | 4,500 | 5,400 |
Dormitory | 800 | 1,600 | 2,400 | 3,200 | 4,000 | 4,800 | |
Total | 1,700 | 3,400 | 5,100 | 6,800 | 8,500 | 10,200 | |
Child | Tuition Fees | 650 | 1,300 | 1,950 | 2,600 | 3,250 | 3,900 |
Dormitory | 800 | 1,600 | 2,400 | 3,200 | 4,000 | 4,800 | |
Total | 1,450 | 2,900 | 4,350 | 5,800 | 7,250 | 8,700 |
ĐÀO TẠO GIA ĐÌNH:
* Khóa học này không bao gồm chương trình sau 6 giờ chiều (ghi nhớ từ vựng, làm mới, viết nhật ký, điểm danh),
* Nếu bạn muốn tham gia hoạt động cuối tuần, bạn cần phải trả chi phí thực tế (phí vào cửa, bữa ăn, vận chuyển)
* Nếu bạn muốn tham gia bài kiểm tra cấp độ và lớp bài hát pop vào chủ nhật, bạn cần phải trả Php500.
* Bạn cũng phải trả thêm phí (điện, nước, chi phí bảo trì)
* CIJ school sẽ không phục vụ bữa trưa hoặc bữa tối mỗi thứ bảy hàng tuần.
* Phòng gia đình – Loại A (dành cho 2 ~ 3 Thành viên gia đình), Loại B (dành cho 4 ~ 5 Thành viên gia đình)
Những chi phí khác
Before Departure
- Cost of Notarization: It depends on country and requirements
- UM service: Depends on Airline (Ex. Korean air, Asiana one way $100)
- Insurance: The cost depends on the period or company
- Flight fee: The cost depends on the Airline
After Departure
Entrance Fees | $150 (Schooling Care: $500) | VISA Extension | 8Weeks: 1st ext.(59Days): 4,130php 12Weeks: 2nd ext.(89days): 5,410php 16Weeks: 3rd ext.(119days): 3,540php 20Weeks: 4th ext.(149days): 3,540php 24Weeks: 5th ext.(179days): 3,540php |
SSP | php6,800 | ||
ACR I-Card | php3,500(Extended Stay “60Days”, Alien Registration Card) | ||
Administrative Cost | php1,200/4Weeks (per Person) | ||
School ID Card | php250 | Deposit(Electricity and water, Text books) | 1~4Weeks:php4,000 / 5~8Weeks:php 6,000 9~12Weeks:php8,000 / 13~16Weeks:php10,000 17~20Weeks:php12,000 / 21Weeks:php14,000 ESL,Schooling course $0(no need to pay) / Family course ( per Person) |
Expenses of Text | Around Php2,000 (depends on the text; will be deduct from Deposit) | ||
Allowance | It depends on the student (around Php2,500 /4weeks) | Electricity/ water rate | Junior, Schooling course (no need to pay) / Family course depends on the amount used(will be deduct from Deposit) |
Lớp học thêm
Lớp 1 kèm 1 | $150 (4Weeks) |
Lớp nhóm với giáo viên Phil | $150 (4Weeks) |
Lớp nhóm với giáo viên bản ngữ | $150 (4Weeks) |
Lớp nhóm với giáo viên bản ngữ | $320 (4Weeks) |
Please feel free to inquire.+63-32-236-1641 (Cebu)Office hours 9:00 - 18:00 [ Weekdays except holidays ]
Contact Us from email.